Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 风湿
风湿
fēngshī
Bệnh thấp khớp
Hán việt:
phong chập
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 风湿
湿
【shī】
ẩm, ướt
风
【fēng】
gió
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 风湿
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
她
huàn
患
yǒu
有
fēngshībìng
风
湿
病
。
Cô ấy mắc bệnh thấp khớp.
2
fēngshī
风湿
zhèngzhuàng
症
状
zài
在
dōngtiān
冬
天
huì
会
biàn
变
dé
得
gèngjiā
更
加
yánzhòng
严
重
。
Các triệu chứng của bệnh thấp khớp trở nên tồi tệ hơn vào mùa đông.
3
tā
他
zhèngzài
正
在
xúnzhǎo
寻
找
fēngshī
风湿
de
的
zìrán
自
然
liáofǎ
疗
法
。
Anh ấy đang tìm kiếm phương pháp chữa bệnh thấp khớp bằng phương pháp tự nhiên.
Từ đã xem