湿
shī
ẩm, ướt
Hán việt: chập
丶丶一丨フ一一丨丨丶ノ一
12
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
dedàyīshī湿le
Áo khoác của tôi bị ướt.
2
dìshàngdecǎoshī湿le
Cỏ trên mặt đất ướt rồi.
3
méidàisǎnyúshìjiùlínshī湿le
Anh ấy không mang ô, thế là bị ướt.
4
yàozhǐxiāngfàngzàicháoshī湿dedìfāng
Đừng để hộp giấy ở nơi ẩm ướt.
5
qǐngyàoxǐyījīfàngzàicháoshī湿dedìfāng
Đừng đặt máy giặt ở nơi ẩm ướt.
6
wàngledàisǎnbèilíntòushī湿
Cô ấy quên không mang ô, bị mưa làm ướt sũng.
7
shīqì湿ràngfángjiānhěnshūfú
Độ ẩm khiến căn phòng rất khó chịu.
8
zhèkuàidìbǎngǎnjuéshīshī湿湿de
Sàn nhà có cảm giác ẩm ướt.
9
shī湿yīfúyīnggāiguàchūqùliàng
Quần áo ướt nên được treo ra ngoài để phơi.
10
hòukōngqìbiànhěnshī湿
Sau cơn mưa, không khí trở nên rất ẩm.
11
bǎochíshāngkǒugānzàoyàoràngshī湿
Giữ vết thương khô ráo, đừng để nó ướt.
12
dexiézishī湿le
Giày của tôi bị ướt.

Từ đã xem