Chi tiết từ vựng
纱布 【shābù】


(Phân tích từ 纱布)
Nghĩa từ: Miếng gạc
Hán việt: sa bố
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về sức khỏe
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
请
把
这块
纱布
放在
伤口
上。
Please put this gauze on the wound.
Hãy đặt miếng gạc này lên vết thương.
我们
需要
更
多
的
纱布
来
处理
这个
创伤。
We need more gauze to treat this injury.
Chúng ta cần thêm nhiều gạc để xử lý vết thương này.
纱布
已经
全部
用
完
了。
The gauze has been completely used up.
Gạc đã được sử dụng hết.
Bình luận