药物
yàowù
Thuốc
Hán việt: dược vật
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shìyàowù药物guòmǐn
Anh ấy dị ứng với thuốc.
2
qǐngànzhàoyàofāngshàngdeshuōmíngfúyòngyàowù药物
Hãy dùng thuốc theo chỉ dẫn trên đơn thuốc.
3
zhèzhǒngyàowù药物kěnéngyǐnqǐfùzuòyòng
Loại thuốc này có thể gây ra tác dụng phụ.
4
zhèzhǒngyàowù药物jùyǒuwēnhédexiàoguǒ
Loại thuốc này có hiệu quả ôn hòa.