Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 药物
药物
yàowù
Thuốc
Hán việt:
dược vật
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 药物
物
【wù】
Vật, đối tượng
药
【yào】
Thuốc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 药物
Ví dụ
1
tā
他
shì
是
yàowù
药物
guòmǐn
过
敏
。
Anh ấy dị ứng với thuốc.
2
qǐng
请
ànzhào
按
照
yàofāng
药
方
shàng
上
de
的
shuōmíng
说
明
fúyòng
服
用
yàowù
药物
Hãy dùng thuốc theo chỉ dẫn trên đơn thuốc.
3
zhèzhǒng
这
种
yàowù
药物
kěnéng
可
能
yǐnqǐ
引
起
fùzuòyòng
副
作
用
。
Loại thuốc này có thể gây ra tác dụng phụ.
4
zhèzhǒng
这
种
yàowù
药物
jùyǒu
具
有
wēnhé
温
和
de
的
xiàoguǒ
效
果
。
Loại thuốc này có hiệu quả ôn hòa.