胶囊
jiāonáng
Thuốc con nhộng
Hán việt: giao nang
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèxiējiāonáng胶囊bìxūyònglěngshuǐtūnxià。
Những viên nang này phải được nuốt với nước lạnh.
2
qǐngànshífúyòngkàngshēngsùjiāonáng。胶囊
Vui lòng uống viên nang kháng sinh đúng giờ.
3
jiāonáng胶囊bāohánlesuǒyǒubìxūdewéitāmìng。
Viên nang chứa tất cả các vitamin cần thiết.

Từ đã xem

AI