Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 胶囊
胶囊
jiāonáng
Thuốc con nhộng
Hán việt:
giao nang
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 胶囊
囊
【náng】
Túi, bao
胶
【jiāo】
keo, chất kết dính
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 胶囊
Luyện tập
Ví dụ
1
zhèxiē
这
些
jiāonáng
胶囊
bìxū
必
须
yòng
用
lěngshuǐ
冷
水
tūnxià
吞
下
。
Những viên nang này phải được nuốt với nước lạnh.
2
qǐng
请
ànshí
按
时
fúyòng
服
用
kàngshēngsù
抗
生
素
jiāonáng
胶囊
Vui lòng uống viên nang kháng sinh đúng giờ.
3
jiāonáng
胶囊
lǐ
里
bāohán
包
含
le
了
suǒyǒu
所
有
bìxū
必
需
de
的
wéitāmìng
维
他
命
。
Viên nang chứa tất cả các vitamin cần thiết.
Từ đã xem