Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 胶
【膠】
胶
jiāo
keo, chất kết dính
Hán việt:
giao
Nét bút
ノフ一一丶一ノ丶ノ丶
Số nét
10
Lượng từ:
块
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 胶
Luyện tập
Từ ghép
胶囊
jiāonáng
Thuốc con nhộng
胶带
jiāodài
Băng dính
胶水
jiāoshuǐ
Keo dán
Ví dụ