毒药
dúyào
Thuốc độc
Hán việt: đại dược
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
bèipànfúdúyàozìjìn
Anh ấy bị kết án phải tự tử bằng cách uống thuốc độc.
2
dúyào毒药kěyǐyòngláizhíxíngsǐxíng
Thuốc độc có thể được sử dụng để thi hành án tử hình.
3
xiǎoxīnyìyìchǔlǐnàpíngdúyào毒药
Cô ấy cẩn thận xử lý lọ thuốc độc đó.