Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 病房
病房
bìngfáng
Buồng bệnh
Hán việt:
bệnh bàng
Lượng từ:
间
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 病房
房
【fáng】
phòng, nhà
病
【bìng】
bệnh, bệnh tật, bị bệnh
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 病房
Ví dụ
1
tā
他
bèi
被
sòng
送
jìn
进
le
了
bìngfáng
病房
Anh ấy đã được đưa vào phòng bệnh.
2
zhège
这
个
bìngfáng
病房
fēicháng
非
常
gānjìng
干
净
。
Phòng bệnh này rất sạch sẽ.
3
bìngfáng
病房
lǐ
里
yǒu
有
jǐgè
几
个
chuángwèi
床
位
?
Có bao nhiêu giường trong phòng bệnh?