Chi tiết từ vựng

车站 【車站】【chē zhàn】

heart
(Phân tích từ 车站)
Nghĩa từ: Bến xe, trạm xe
Hán việt: xa trạm
Lượng từ: 处, 个
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zài
chēzhàn
车站
děng
你。
Tôi đợi bạn ở bến xe.
cóng
de
jiā
dào
chēzhàn
车站
zhī
xūyào
需要
shífēnzhōng
十分钟。
Từ nhà tôi đến bến xe chỉ mất mười phút.
chēzhàn
车站
de
shòupiàotíng
售票亭
zài
nǎlǐ
哪里?
Quầy vé của bến xe ở đâu?
chēzhàn
车站
zǒngshì
总是
hěn
yōngjǐ
拥挤。
Bến xe lúc nào cũng đông đúc.
zài
chēzhàn
车站
jiē
我。
Đón tôi ở bến xe.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你