车站
处, 个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 车站
Ví dụ
1
我在车站等你
Tôi đợi bạn ở nhà ga.
2
我在火车站下车了。
Tôi đã xuống xe ở ga tàu.
3
火车站在超市的左边。
Ga tàu nằm ở bên trái của siêu thị.
4
车站就在超市的右边。
Bến xe ở ngay bên phải siêu thị.
5
这里离火车站近
Chỗ này gần ga tàu.
6
劳驾,你知道怎么去火车站吗?
Làm phiền, bạn biết đường đến ga tàu không?
7
往车站去
Đi đến bến xe.
8
公共汽车站就在前面。
Trạm xe buýt nằm ngay phía trước.
9
火车站
Ga tàu hỏa
10
公交车站就在前面。
Trạm xe buýt ngay phía trước.
11
我在车站等你。
Tôi đợi bạn ở bến xe.
12
从我的家到车站只需要十分钟。
Từ nhà tôi đến bến xe chỉ mất mười phút.