疾病
jíbìng
Bệnh
Hán việt: tật bệnh
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
chángyánshìzhòngchángjiàndejíbìng疾病
Viêm ruột là một bệnh thường gặp.
2
chīshūcàidehǎochǔshìkěyǐyùfánghěnduōjíbìng疾病
Lợi ích của việc ăn rau là có thể phòng ngừa nhiều bệnh tật.
3
gāoxiěyāshìxǔduōjíbìng疾病deyuányīn
Cao huyết áp là nguyên nhân của nhiều bệnh.
4
xiěyèjiǎncèkěyǐfāxiànhěnduōjíbìng疾病
Xét nghiệm máu có thể phát hiện ra nhiều bệnh.
5
xīnzāngbìngshìzhòngyánzhòngdejíbìng疾病
Bệnh tim là một căn bệnh nghiêm trọng.
6
yīnjíbìng疾病sàngshīlegōngzuònénglì
Anh ấy đã mất khả năng làm việc do bệnh tật.
7
zhèzhòngjíbìng疾病tōngguòkōngqìchuánbò
Căn bệnh này lây lan qua đường không khí.

Từ đã xem

AI