缝合
fénghé
Mũi khâu
Hán việt: phùng cáp
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shǒushùhòuxūyàoduìshāngkǒujìnxíngfénghé缝合
Vết thương cần được khâu lại sau phẫu thuật.
2
yīshēngzhèngzàifénghé缝合deshāngkǒu
Bác sĩ đang khâu vết thương của anh ấy.
3
fénghé缝合gōngzuòzuòhěnhǎoshāngkǒuhěnkuàijiùhuìyùhé
Việc khâu được thực hiện rất tốt, vết thương sẽ mau chóng lành lại.

Từ đã xem