Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 缝
【縫】
缝
féng
đường may, khâu
Hán việt:
phùng
Nét bút
フフ一ノフ丶一一一丨丶フ丶
Số nét
13
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 缝
Luyện tập
Từ ghép
裁缝
cáiféng
Thợ may
缝合
fénghé
Mũi khâu
裂缝
lièfèng
Vết nứt
Ví dụ
1
dìshàng
地
上
yǒu
有
lièfèng
裂
缝
。
Có một vết nứt trên mặt đất.
2
qiángshàng
墙
上
de
的
lièfèng
裂
缝
yuèláiyuè
越
来
越
dà
大
。
Vết nứt trên tường càng lúc càng to.
Từ đã xem