féng
đường may, khâu
Hán việt: phùng
フフ一ノフ丶一一一丨丶フ丶
13
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dìshàngyǒulièfèng
Có một vết nứt trên mặt đất.
2
qiángshàngdelièfèngyuèláiyuè
Vết nứt trên tường càng lúc càng to.

Từ đã xem