伤口
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 伤口
Ví dụ
1
笑可以治愈许多伤口
Tiếng cười có thể chữa lành nhiều vết thương.
2
保持伤口干燥,不要让它湿。
Giữ vết thương khô ráo, đừng để nó ướt.
3
使用止血剂来处理伤口
Sử dụng chất cầm máu để xử lí vết thương.
4
他用手帕紧紧包裹住伤口尝试止血。
Anh ấy dùng khăn tay quấn chặt vết thương để cố gắng cầm máu.