Chi tiết từ vựng

血压 【xuèyā】

heart
(Phân tích từ 血压)
Nghĩa từ: Huyết áp
Hán việt: huyết áp
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?