旁边
pángbiān
bên cạnh
Hán việt: banh biên
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
xǐhuānzuòchuānghùpángbiān旁边dewèizhì
Tôi thích ngồi ở vị trí bên cạnh cửa sổ.
2
gōngyuánpángbiān旁边yǒuyígètúshūguǎn
Bên cạnh công viên có một thư viện.
3
wǒjiāpángbiān旁边yǒuyīzuòqiáo
Bên cạnh nhà tôi có một cây cầu.
4
pángbiān旁边denàgenánrénshìdelǎoshī
Người đàn ông bên cạnh đó là giáo viên của tôi.
5
kāfēiguǎnpángbiān旁边yǒuyígègōngyuán
Bên cạnh quán cà phê có một công viên.
6
pángbiān旁边dediànyǐjīngguānménle
Cửa hàng bên cạnh đã đóng cửa.
7
fénmùpángbiān旁边deshùmùchángdéfēichángmàoshèng
Cây cối bên cạnh ngôi mộ mọc rất um tùm.