脉搏
màibó
Nhịp tim
Hán việt: mạch bác
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yīshēngzhèngzàijiǎnchádemàibó脉搏
Bác sĩ đang kiểm tra mạch của anh ấy.
2
demàibó脉搏tiàodéhěnkuài
Mạch của cô ấy đập rất nhanh.
3
tōngguòcèliángmàibó脉搏wǒmenkěyǐliǎojiědàoxīnzāngdezhuàngkuàng
Thông qua việc đo mạch, chúng ta có thể biết được tình trạng của tim.