Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 脉搏
脉搏
màibó
Nhịp tim
Hán việt:
mạch bác
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 脉搏
搏
【bó】
đấu tranh, vật lộn
脉
【mài】
mạch
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 脉搏
Ví dụ
1
yīshēng
医
生
zhèngzài
正
在
jiǎnchá
检
查
tā
他
de
的
màibó
脉搏
Bác sĩ đang kiểm tra mạch của anh ấy.
2
tā
她
de
的
màibó
脉搏
tiàodé
跳
得
hěnkuài
很
快
。
Mạch của cô ấy đập rất nhanh.
3
tōngguò
通
过
cèliáng
测
量
màibó
脉搏
wǒmen
我
们
kěyǐ
可
以
liǎojiě
了
解
dào
到
xīnzāng
心
脏
de
的
zhuàngkuàng
状
况
。
Thông qua việc đo mạch, chúng ta có thể biết được tình trạng của tim.