温度
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 温度
Ví dụ
1
今天的温度是三十度。
Nhiệt độ hôm nay là 30 độ.
2
温度正在上来。
Nhiệt độ đang tăng lên.
3
温度逐渐降低下来。
Nhiệt độ dần dần giảm xuống.
4
请调低空调温度
Hãy hạ nhiệt độ máy điều hòa.
5
温度已经降到零下了。
Nhiệt độ đã giảm xuống dưới 0 độ rồi.
6
请把温度调到200度,然后把面包放进烤炉。
Hãy điều chỉnh nhiệt độ lên 200 độ, sau đó cho bánh mỳ vào lò nướng.