手术
shǒushù
Phẫu thuật
Hán việt: thủ thuật
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègebìngrénzàiděngdàishǒushù手术
Bệnh nhân này đang chờ phẫu thuật.
2
yīshēngbǎozhèngshǒushù手术huìchénggōng
Bác sĩ đảm bảo cuộc phẫu thuật sẽ thành công.
3
dānxīnzhècìshǒushù手术defēngxiǎn
Tôi lo lắng về rủi ro của cuộc phẫu thuật này.