Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 手术
手术
shǒushù
Phẫu thuật
Hán việt:
thủ thuật
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 手术
手
【shǒu】
tay
术
【shù】
Nghệ thuật, Kỹ thuật
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 手术
Luyện tập
Ví dụ
1
zhège
这
个
bìngrén
病
人
zài
在
děngdài
等
待
shǒushù
手术
Bệnh nhân này đang chờ phẫu thuật.
2
yīshēng
医
生
bǎozhèng
保
证
shǒushù
手术
huì
会
chénggōng
成
功
。
Bác sĩ đảm bảo cuộc phẫu thuật sẽ thành công.
3
wǒ
我
dānxīn
担
心
zhècì
这
次
shǒushù
手术
de
的
fēngxiǎn
风
险
。
Tôi lo lắng về rủi ro của cuộc phẫu thuật này.