算盘
suànpán
Bàn tính
Hán việt: toán bàn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
suànpán算盘kuàisùjìsuànleyīfān
Anh ấy lấy abacus lên và tính toán một cách nhanh chóng.
2
zàidiànnǎofāmíngzhīqiánrénmenchángyòngsuànpán算盘láijìnxíngfùzádejìsuàn
Trước khi máy tính được phát minh, mọi người thường sử dụng abacus để thực hiện các phép toán phức tạp.
3
xuéxírúhéshǐyòng使suànpán算盘kěyǐtígāodejìsuànnénglì
Học cách sử dụng abacus có thể cải thiện khả năng tính toán của bạn.