Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 电器
电器
diànqì
Thiết bị, máy móc
Hán việt:
điện khí
Lượng từ:
件, 种
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 电器
器
【qì】
Dụng cụ, thiết bị
电
【diàn】
điện, điện lực
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 电器
Ví dụ
1
qǐng
请
zài
在
líkāi
离
开
fángjiān
房
间
qián
前
guānbì
关
闭
suǒyǒu
所
有
diànqì
电器
Hãy tắt tất cả các thiết bị điện trước khi ra khỏi phòng.