电器
diànqì
Thiết bị, máy móc
Hán việt: điện khí
件, 种
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngzàilíkāifángjiānqiánguānbìsuǒyǒudiànqì电器
Hãy tắt tất cả các thiết bị điện trước khi ra khỏi phòng.