设备
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 设备
Ví dụ
1
办公室设备非常现代
Thiết bị trong văn phòng rất hiện đại.
2
音响设备可以放大声音。
Thiết bị âm thanh có thể khuếch đại âm thanh.
3
这家医院正在现代化其医疗设备
Bệnh viện này đang hiện đại hóa thiết bị y tế.
4
音响设备需要定期维护。
Thiết bị âm thanh cần được bảo trì thường xuyên.
5
他们正在检查设备的安全性。
Họ đang kiểm tra tính an toàn của thiết bị.
6
这个设备叫做激光切割机。
Thiết bị này được gọi là máy cắt laser.
7
首先,我要检查所有的设备是否正常工作。
Trước hết, tôi cần kiểm tra xem tất cả thiết bị có hoạt động bình thường không.
8
旋流除尘器是一种高效的除尘设备
Thiết bị lọc bụi xoáy là một thiết bị loại bỏ bụi hiệu quả cao.