应用
yìngyòng
Ứng dụng
Hán việt: ưng dụng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèxiàngjìshùdeyìngyòng应用kěnéngxìnghěndà
Khả năng ứng dụng của công nghệ này là rất lớn.
2
zàixiàndàishèhuìduōméitǐjìshùdeyìngyòng应用fēichángguǎngfàn广
Trong xã hội hiện đại, ứng dụng của công nghệ đa phương tiện rất rộng rãi.
3
shǒujīyìngyòng应用fēichánghǎoshǐ使
Ứng dụng điện thoại rất dễ sử dụng.