Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 应用
应用
yìngyòng
Ứng dụng
Hán việt:
ưng dụng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 应用
应
【yìng】
phải, nên, đáp ứng, đáp lại
用
【yòng】
dùng, sử dụng, dùng để
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 应用
Ví dụ
1
zhèxiàng
这
项
jìshù
技
术
de
的
yìngyòng
应用
kěnéngxìng
可
能
性
hěndà
很
大
。
Khả năng ứng dụng của công nghệ này là rất lớn.
2
zài
在
xiàndài
现
代
shèhuì
社
会
,
duōméitǐjìshù
多
媒
体
技
术
de
的
yìngyòng
应用
fēicháng
非
常
guǎngfàn
广
泛
。
Trong xã hội hiện đại, ứng dụng của công nghệ đa phương tiện rất rộng rãi.
3
shǒujī
手
机
yìngyòng
应用
fēicháng
非
常
hǎoshǐ
好
使
。
Ứng dụng điện thoại rất dễ sử dụng.