缩写
suōxiě
Sự tóm tắt, rút gọn
Hán việt: súc tả
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngwènzhīdào''LOLLOL''shìshénmesuōxiě缩写ma
Xin hỏi, bạn biết 'LOL' là viết tắt của từ gì không?
2
duìyīxuéshùyǔdesuōxiě缩写búshìhěnliǎojiě
Tôi không hiểu rõ về các từ viết tắt trong thuật ngữ y học.
3
zàizhèpiānwénzhāngzhōngzuòzhěpínfánshǐyòng使lebùtóngdesuōxiě缩写
Trong bài viết này, tác giả đã sử dụng các từ viết tắt khác nhau một cách thường xuyên.