缩写
suōxiě
Sự tóm tắt, rút gọn
Hán việt: súc tả
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
duìyīxuéshùyǔdesuōxiě缩写shìhěnliǎojiě。
Tôi không hiểu rõ về các từ viết tắt trong thuật ngữ y học.
2
zàizhèpiānwénzhāngzhōng,zuòzhěpínfánshǐyòng使lebùtóngdesuōxiě。缩写
Trong bài viết này, tác giả đã sử dụng các từ viết tắt khác nhau một cách thường xuyên.

Từ đã xem

AI