Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 缩写
缩写
suōxiě
Sự tóm tắt, rút gọn
Hán việt:
súc tả
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 缩写
写
【xiě】
viết
缩
【suō】
Co lại, thu nhỏ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 缩写
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
duì
对
yīxué
医
学
shùyǔ
术
语
de
的
suōxiě
缩写
bù
不
shì
是
hěn
很
liǎojiě。
了
解
。
Tôi không hiểu rõ về các từ viết tắt trong thuật ngữ y học.
2
zài
在
zhè
这
piān
篇
wénzhāng
文
章
zhōng,
中
,
zuòzhě
作
者
pínfán
频
繁
shǐyòng
使
用
le
了
bùtóng
不
同
de
的
suōxiě。
缩写
Trong bài viết này, tác giả đã sử dụng các từ viết tắt khác nhau một cách thường xuyên.
Từ đã xem
AI