Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 缩
【縮】
缩
suō
Co lại, thu nhỏ
Hán việt:
súc
Nét bút
フフ一丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
Số nét
14
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 缩
Từ ghép
缩写
suōxiě
Sự tóm tắt, rút gọn
浓缩
nóngsuō
Làm đặc lại, làm gọn lại
退缩
tuìsuō
Lùi bước, rút lui
缩短
suōduǎn
Rút ngắn, giảm bớt
Ví dụ