xiě
viết
Hán việt: tả
丶フ一フ一
5
HSK1
Động từ

Hình ảnh:

Ví dụ

1
xiěhànzìhěnnánma
Viết chữ Hán khó không?
2
ālābóyǔdeshūxiěshìcóngyòudàozuǒ
Tiếng Ả Rập được viết từ phải sang trái.
3
gěixiělefēngzhǎngxìn
Anh ấy viết cho tôi một bức thư dài.
4
zhègèhànzìhěnnánxiě::
Chữ Hán này rất khó viết.
5
zhèpiānwénxiěhěnhǎo
Bài viết này viết rất hay.
6
zhōngwénshūxiěyàoliànxí
Viết tiếng Trung cần phải tập luyện.
7
māmāgěixiělefēngxìn
Mẹ đã gửi cho tôi một bức thư.
8
zhèběnshūshìyóuzhùmíngjiàoshòuxiěde
Cuốn sách này được viết bởi một giáo sư nổi tiếng.
9
zhèngzàixiěfēngxìn
Anh ấy đang viết một bức thư.
10
xǐhuānxiěrìjì
Tôi thích viết nhật ký.
11
xiělefēnggěifùmǔdexìn
Cô ấy đã viết một bức thư gửi cho cha mẹ.
12
qǐngzàizhǐshàngxiědemíngzì
Hãy viết tên của bạn lên giấy.

Từ đã xem