背景
bèijǐng
Bối cảnh, bổ trợ
Hán việt: bắc cảnh
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàigōngzuòzhōngbìxūxuéhuìzěnyàngtóngbèijǐng背景deréndǎjiāodào
Trong công việc, bạn phải học cách giao tiếp với những người có nền tảng khác nhau.

Từ đã xem