Chi tiết từ vựng

背景 【bèi jǐng】

heart
(Phân tích từ 背景)
Nghĩa từ: Bối cảnh, bổ trợ
Hán việt: bắc cảnh
Lượng từ: 种
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你