Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 背景
背景
bèijǐng
Bối cảnh, bổ trợ
Hán việt:
bắc cảnh
Lượng từ:
种
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 背景
景
【jǐng】
Phong cảnh, cảnh vật
背
【bèi】
mang, gánh, vác, cõng, học thuộc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 背景
Luyện tập
Ví dụ
1
zài
在
gōngzuò
工
作
zhōng
中
,
nǐ
你
bìxū
必
须
xuéhuì
学
会
zěnyàng
怎
样
hé
和
bù
不
tóng
同
bèijǐng
背景
de
的
rén
人
dǎjiāodào
打
交
道
。
Trong công việc, bạn phải học cách giao tiếp với những người có nền tảng khác nhau.
Từ đã xem