Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 配置
配置
pèizhì
Cấu hình
Hán việt:
phối trí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 配置
置
【zhì】
đặt, để
配
【pèi】
Phối, kết hợp
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 配置
Ví dụ
1
こ
こ
の
の
ソ
ソ
フ
フ
ト
ト
ウ
ウ
ェ
ェ
ア
ア
の
の
pèizhì
配置
は
は
jiǎn
簡
dān
単
で
で
す
す
。
Việc triển khai phần mềm này rất đơn giản.
2
sī
私
た
た
ち
ち
は
は
quán
全
yuán
員
が
が
shì
適
qiè
切
な
な
wèizhì
位
置
に
に
pèizhì
配置
さ
さ
れ
れ
ま
ま
し
し
た
た
。
Chúng tôi đã được bố trí ở vị trí phù hợp.
3
pèizhì
配置
jìhuà
計
画
を
を
liàn
練
る
る
こ
こ
と
と
が
が
bìyào
必
要
で
で
す
す
。
Cần phải lập kế hoạch bố trí.