Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 配
配
pèi
Phối, kết hợp
Hán việt:
phối
Nét bút
一丨フノフ一一フ一フ
Số nét
10
Lượng từ:
把
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 配
Từ ghép
配置
pèizhì
Cấu hình
分配
fēnpèi
Phân phối
配合
pèihé
Phối hợp, hợp tác
Ví dụ
1
zhètiáo
这
条
lǐngdài
领
带
hé
和
nǐ
你
de
的
chènshān
衬
衫
hěnpèi
很
配
。
Cà vạt này rất hợp với áo sơ mi của bạn.