Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 常见
常见
chángjiàn
Thông thường
Hán việt:
thường hiện
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 常见
常
【cháng】
Thường , thường xuyên, thông thường
见
【jiàn】
gặp, nhìn thấy, thấy
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 常见
Ví dụ
1
chángyán
肠
炎
shì
是
yīzhǒng
一
种
chángjiàn
常见
de
的
jíbìng
疾
病
。
Viêm ruột là một bệnh thường gặp.
2
tángniàobìng
糖
尿
病
shì
是
yīzhǒng
一
种
chángjiàn
常见
de
的
mànxìngbìng
慢
性
病
。
Tiểu đường là một loại bệnh mãn tính phổ biến.
3
xiéyīn
谐
音
cí
词
zài
在
wénxué
文
学
zhōngshì
中
是
yīzhǒng
一
种
chángjiàn
常见
de
的
xiūcíshǒufǎ
修
辞
手
法
。
Từ đồng âm là một phương tiện tu từ phổ biến trong văn học.