Chi tiết từ vựng

常见 【chángjiàn】

heart
(Phân tích từ 常见)
Nghĩa từ: Thông thường
Hán việt: thường hiện
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?