Chi tiết từ vựng

数据 【shù jù】

heart
(Phân tích từ 数据)
Nghĩa từ: Dữ liệu
Hán việt: sác cư
Lượng từ: 些
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?