Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 图形
图形
túxíng
Đồ họa
Hán việt:
đồ hình
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 图形
图
【tú】
hình ảnh, bức tranh, hình vẽ
形
【xíng】
Hình dạng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 图形
Ví dụ
1
zhège
这
个
túxíng
图形
fēichángfùzá
非
常
复
杂
。
Hình dạng này rất phức tạp.
2
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
huìzhì
绘
制
shùjù
数
据
de
的
túxíng
图形
Chúng ta cần vẽ đồ thị của dữ liệu.
3
túxíngyònghùjièmiàn
图
形
用
户
界
面
shǐ
使
ruǎnjiàn
软
件
yìyú
易
于
shǐyòng
使
用
。
Giao diện đồ họa giúp phần mềm dễ sử dụng.