图形
túxíng
Đồ họa
Hán việt: đồ hình
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègetúxíng图形fēichángfùzá
Hình dạng này rất phức tạp.
2
wǒmenxūyàohuìzhìshùjùdetúxíng图形
Chúng ta cần vẽ đồ thị của dữ liệu.
3
túxíngyònghùjièmiànshǐ使ruǎnjiànyìyúshǐyòng使
Giao diện đồ họa giúp phần mềm dễ sử dụng.