操作
cāozuò
Thao tác
Hán việt: thao tá
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngànzhàoshuōmíngshūshàngdebùzhòucāozuò操作
Hãy thao tác theo các bước trên sách hướng dẫn.
2
zhègeshèxiàngjīhěnróngyìcāozuò操作
Chiếc máy quay phim này rất dễ sử dụng.
3
zhètáixǐyījīcāozuò操作jiǎndān
Chiếc máy giặt này dễ dùng.
4
shuōmíngshūnòngdiūlezhīdàozěnmecāozuò操作
Tôi đã làm mất sách hướng dẫn sử dụng và không biết cách vận hành.