协议
xiéyì
Giao thức
Hán việt: hiệp nghị
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
hépíngxiéyì协议
Hiệp định hòa bình.
2
hézīxiéyì协议yǐjīngqiānshǔ
Hợp đồng hợp tác đầu tư đã được ký kết.