文本
wénběn
Văn bản chỉ bao gồm ký tự
Hán việt: văn bôn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐnggēnjùwénběn文本nèirónghuídáwèntí
Hãy trả lời câu hỏi dựa trên nội dung của văn bản.
2
zhègewénběn文本tàinánlewǒdúdǒng
Văn bản này quá khó, tôi không hiểu được.
3
néngbāngzǒngjiéyīxiàzhèpiānwénběn文本dezhǔzhǐma
Bạn có thể giúp tôi tóm tắt chủ đề của bài văn này không?