Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 文本
文本
wénběn
Văn bản chỉ bao gồm ký tự
Hán việt:
văn bôn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 文本
文
【wén】
ngôn ngữ, tiếng, bài văn
本
【běn】
Sách
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 文本
Ví dụ
1
qǐng
请
gēnjù
根
据
wénběn
文本
nèiróng
内
容
huídá
回
答
wèntí
问
题
。
Hãy trả lời câu hỏi dựa trên nội dung của văn bản.
2
zhège
这
个
wénběn
文本
tàinán
太
难
le
了
,
wǒdú
我
读
bù
不
dǒng
懂
。
Văn bản này quá khó, tôi không hiểu được.
3
nǐ
你
néng
能
bāng
帮
wǒ
我
zǒngjié
总
结
yīxià
一
下
zhèpiān
这
篇
wénběn
文本
de
的
zhǔzhǐ
主
旨
ma
吗
?
Bạn có thể giúp tôi tóm tắt chủ đề của bài văn này không?