Chi tiết từ vựng

文本 【wén běn】

heart
(Phân tích từ 文本)
Nghĩa từ: Văn bản chỉ bao gồm ký tự
Hán việt: văn bôn
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?