Chi tiết từ vựng

考试 【考試】【kǎo shì】

heart
(Phân tích từ 考试)
Nghĩa từ: Làm bài kiểm tra, thi, Kỳ thi, bài kiểm tra
Hán việt: khảo thí
Lượng từ: 次
Cấp độ: HSK2

Ví dụ:

xiàzhōu
下周
yǒu
yígè
一个
zhòngyào
重要
de
kǎoshì
考试
Tuần sau có một kỳ thi quan trọng.
kǎoshì
考试
jiéguǒ
结果
héshí
何时
gōngbù
公布?
Kết quả kỳ thi khi nào được công bố?
kǎoshì
考试
hěnnán
很难,
méi
kǎohǎo
考好。
Bài kiểm tra rất khó, tôi không làm tốt.
kǎoshì
考试
zhǔnbèi
准备
hǎolema
好了吗?
Bạn đã chuẩn bị cho kỳ thi chưa?
míngtiān
明天
yào
kǎoshì
考试
Ngày mai tôi phải thi.
kǎoshì
考试
kǎodé
考得
zěnmeyàng
怎么样?
Bạn thi như thế nào?
wǒmen
我们
xiàgèyuè
下个月
yào
kǎoshì
考试
Chúng tôi sẽ thi vào tháng sau.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?