考试
kǎoshì
thi, kiểm tra, kỳ thi
Hán việt: khảo thí
HSK1
Động từDanh từ

Ví dụ

1
kǎoshì考试qiánxūyàofùxí
Trước kỳ thi bạn cần ôn tập.
2
tīnglìkǎoshì考试hěnnán
Bài kiểm tra kỹ năng nghe rất khó.
3
wǒmenxūyàozhǔnbèikǎoshì考试
Chúng ta cần chuẩn bị cho kỳ thi.
4
zhùkǎoshì考试shùnlì
Chúc bạn thi tốt.
5
měicìkǎoshì考试qiándōuhuìtóuténg
Mỗi lần trước kỳ thi, cô ấy đều bị đau đầu.
6
tuōfúkǎoshìhěnnán
Bài thi TOEFL rất khó.
7
zhǔnbèituōfúkǎoshìlema
Bạn đã chuẩn bị cho bài thi TOEFL chưa?
8
yǐjīngbàomíngcānjiātuōfúkǎoshì
Cô ta đã đăng ký dự thi TOEFL.
9
zhècìkǎoshì考试hěnnán
Kỳ thi lần này rất khó.
10
kǎoshì考试qiánzǒngshìhěnjǐnzhāng
Trước kỳ thi tôi luôn rất căng thẳng.
11
suīránkǎoshì考试hěnnánháishìjígéle
Mặc dù bài thi rất khó nhưng cô ấy vẫn đỗ.
12
xiàzhōuyǒuyígèzhòngyàodekǎoshì考试
Tuần sau có một kỳ thi quan trọng.