试
丶フ一一丨一フ丶
8
次
HSK1
Động từ li hợp
Ví dụ
1
你试试吧。
Bạn thử xem nhé.
2
考试前你需要复习。
Trước kỳ thi bạn cần ôn tập.
3
这个方法行,你可以试试。
Phương pháp này tốt, bạn có thể thử.
4
听力考试很难。
Bài kiểm tra kỹ năng nghe rất khó.
5
你可以试一下这件衣服。
Bạn có thể thử bộ quần áo này.
6
我想试吃这道菜。
Tôi muốn thử món ăn này.
7
他试着忘记过去。
Anh ta cố gắng quên đi quá khứ.
8
我们需要准备考试。
Chúng ta cần chuẩn bị cho kỳ thi.
9
祝你考试顺利。
Chúc bạn thi tốt.
10
让我试试。
Để tôi thử xem.
11
你可以再试一次。
Bạn có thể thử lại một lần nữa.
12
他试了两遍衣服。
Anh ấy đã thử quần áo 2 lần