Chi tiết từ vựng
试 【試】【shì】
Nghĩa từ: Thử, cố gắng
Hán việt: thí
Lượng từ:
次
Nét bút: 丶フ一一丨一フ丶
Tổng số nét: 8
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ li hợp
Từ ghép:
Ví dụ:
你
可以
试一下
这件
衣服。
Bạn có thể thử bộ quần áo này.
我
想
试吃
这
道菜。
Tôi muốn thử món ăn này.
他试
着
忘记
过去。
Anh ta cố gắng quên đi quá khứ.
Bình luận