编目
biānmù
Công tác biên mục
Hán việt: biên mục
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
túshūguǎnlǐyuánzhèngzàibiānmù编目xīnshū
Thủ thư đang biên mục sách mới.
2
biānmù编目guòchéngxūyàozǐxìjīngquè
Quá trình biên mục cần sự cẩn thận và chính xác.
3
tāmenshǐyòng使tèshūderuǎnjiànláibiānmùguǎncángzīliào
Họ sử dụng phần mềm đặc biệt để biên mục tài liệu của thư viện.

Từ đã xem