顾问
gùwèn
Cố vấn, chuyên viên tham vấn
Hán việt: cố vấn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
bèirènmìngwèigōngsīdefǎlǜgùwèn
Anh ấy được bổ nhiệm làm cố vấn pháp lý cho công ty.
2
wǒmenxūyàopìnqǐngyīwèicáiwùgùwèn
Chúng tôi cần thuê một cố vấn tài chính.
3
zhèwèijiàoyùgùwèn顾问tígōnglehěnduōyǒuyòngdejiànyì
Cố vấn giáo dục này đã đưa ra rất nhiều lời khuyên hữu ích.