Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 便利
便利
biànlì
Thuận tiện
Hán việt:
tiện lợi
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 便利
便
【biàn】
tiện lợi, vậy thì
利
【lì】
lợi ích, lợi nhuận
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 便利
Ví dụ
1
shèhuì
社
会
yīnggāi
应
该
tígōng
提
供
gèng
更
duō
多
de
的
biànlì
便利
shèshī
设
施
lái
来
bāngzhù
帮
助
cánjírén
残
疾
人
。
Xã hội nên cung cấp thêm nhiều tiện ích để giúp đỡ người khuyết tật.