便利
biànlì
Thuận tiện
Hán việt: tiện lợi
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shèhuìyīnggāitígōnggèngduōdebiànlì便利shèshīláibāngzhùcánjírén
Xã hội nên cung cấp thêm nhiều tiện ích để giúp đỡ người khuyết tật.