详细
xiángxì
Chi tiết
Hán việt: dương tế
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhèběncídiǎnhěnxiángxì详细
Cuốn từ điển này rất chi tiết.
2
jìdehuìhuàdexiángxì详细nèiróng
Tôi không nhớ chi tiết cuộc hội thoại đó.
3
gāiyántǎobàogàofēichángxiángxì详细
Báo cáo nghiên cứu rất chi tiết.
4
wǒmenxūyàoxiángxì详细shuōmíngyīxiàzhègèqíngkuàng
Chúng tôi cần bạn giải thích chi tiết về tình huống này.
5
wǒmenxūyàoyígèxiángxì详细dejìhuà
Chúng ta cần một kế hoạch chi tiết.
6
gōngsīwèixīnyuángōngtígōnglexiángxì详细dezhǐdǎoshǒucè
Công ty đã cung cấp một sổ tay hướng dẫn chi tiết cho nhân viên mới.
7
wǒmenxūyàoxiángxì详细tǎolùnxiàzhōudejiàoàn
Chúng tôi cần thảo luận chi tiết về kế hoạch giảng dạy cho tuần tới.

Từ đã xem