缺点
quēdiǎn
Trở ngại, hạn chế
Hán việt: khuyết điểm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
měigèréndōuyǒuzìjǐdequēdiǎn缺点
Mỗi người đều có những khuyết điểm của bản thân.
2
dezhǔyàoquēdiǎn缺点shìlǎnduò
Khuyết điểm chính của anh ấy là sự lười biếng.
3
jǐnliànggǎizhèngzìjǐdequēdiǎn缺点
Cô ấy cố gắng sửa chữa những khuyết điểm của mình.