Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 缺点
缺点
quēdiǎn
Trở ngại, hạn chế
Hán việt:
khuyết điểm
Từ trái nghĩa
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 缺点
点
【diǎn】
giờ (khi nói về thời gian)
缺
【quē】
Thiếu hụt, không đủ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 缺点
Ví dụ
1
měigè
每
个
rén
人
dōu
都
yǒu
有
zìjǐ
自
己
de
的
quēdiǎn
缺点
Mỗi người đều có những khuyết điểm của bản thân.
2
tā
他
de
的
zhǔyào
主
要
quēdiǎn
缺点
shì
是
lǎnduò
懒
惰
。
Khuyết điểm chính của anh ấy là sự lười biếng.
3
tā
她
jǐnliàng
尽
量
gǎizhèng
改
正
zìjǐ
自
己
de
的
quēdiǎn
缺点
Cô ấy cố gắng sửa chữa những khuyết điểm của mình.