Chi tiết từ vựng

缺点 【quēdiǎn】

heart
(Phân tích từ 缺点)
Nghĩa từ: Trở ngại, hạn chế
Hán việt: khuyết điểm
Lượng từ: 个
Từ trái nghĩa: 优点
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?