高效
gāoxiào
Có hiệu suất cao
Hán việt: cao hiệu
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhǔyàomùdìshìtígāoxiàolǜ
Mục đích chủ yếu là nâng cao hiệu quả.
2
xuánliúchúchénqìshìyīzhǒnggāoxiào高效dechúchénshèbèi
Thiết bị lọc bụi xoáy là một thiết bị loại bỏ bụi hiệu quả cao.