Chi tiết từ vựng

高效 【gāo xiào】

heart
(Phân tích từ 高效)
Nghĩa từ: Có hiệu suất cao
Hán việt: cao hiệu
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你