Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 高效
高效
gāoxiào
Có hiệu suất cao
Hán việt:
cao hiệu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 高效
效
【xiào】
Hiệu quả; hiệu suất
高
【gāo】
cao
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 高效
Ví dụ
1
zhǔyào
主
要
mùdì
目
的
shì
是
tígāoxiàolǜ
提
高
效
率
。
Mục đích chủ yếu là nâng cao hiệu quả.
2
xuánliú
旋
流
chúchénqì
除
尘
器
shì
是
yīzhǒng
一
种
gāoxiào
高效
de
的
chúchén
除
尘
shèbèi
设
备
。
Thiết bị lọc bụi xoáy là một thiết bị loại bỏ bụi hiệu quả cao.