效
丶一ノ丶ノ丶ノ一ノ丶
10
点
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
药效很快。
Thuốc có hiệu quả nhanh.
2
西药治疗效果快,但有时会有副作用。
Thuốc Tây có hiệu quả điều trị nhanh, nhưng đôi khi có tác dụng phụ.
3
预习可以提高学习效率。
Chuẩn bị bài trước có thể nâng cao hiệu quả học tập.
4
这个方法有效,不过需要时间。
Phương pháp này hiệu quả, nhưng cần thời gian.
5
这药的效果很好。
Thuốc này có hiệu quả rất tốt.
6
他的努力得到了很好的效果。
Nỗ lực của anh ấy đã đạt được kết quả tốt.
7
效果显著。
Hiệu quả rõ ràng.
8
我们期待更好的效果。
Chúng tôi mong đợi kết quả tốt hơn.
9
这种方法的效果还可以。
Phương pháp này còn có kết quả tốt.
10
效果不明显。
Hiệu quả không rõ ràng.
11
你的签证还有效吗?
Visa của bạn còn hiệu lực không?
12
主要目的是提高效率。
Mục đích chủ yếu là nâng cao hiệu quả.