Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 专业
专业
zhuānyè
Thành thạo, tinh thông
Hán việt:
chuyên nghiệp
Lượng từ:
个, 门
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 专业
专
【zhuān】
chuyên môn, tập trung
业
【yè】
nghề nghiệp, công nghiệp
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 专业
Ví dụ
1
tāmen
他
们
zhuānyè
专业
wéixiū
维
修
diànnǎo
电
脑
。
Họ chuyên sửa chữa máy tính.
2
nǐ
你
zuòcài
做
菜
de
的
yàngzi
样
子
hěn
很
zhuānyè
专业
Bạn nấu ăn trông rất chuyên nghiệp.
3
lǐfàshī
理
发
师
hěn
很
zhuānyè
专业
Thợ cắt tóc rất chuyên nghiệp.