专业
zhuānyè
Thành thạo, tinh thông
Hán việt: chuyên nghiệp
个, 门
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tāmenzhuānyè专业wéixiūdiànnǎo
Họ chuyên sửa chữa máy tính.
2
zuòcàideyàngzihěnzhuānyè专业
Bạn nấu ăn trông rất chuyên nghiệp.
3
lǐfàshīhěnzhuānyè专业
Thợ cắt tóc rất chuyên nghiệp.