专
一一フ丶
4
个
HSK1
Từ ghép
Ví dụ
1
她的专长是画肖像。
Sở trường của cô ấy là vẽ chân dung.
2
他是一个专家,所以我们很尊重他的意见。
Anh ấy là một chuyên gia, nên chúng tôi rất tôn trọng ý kiến của anh ấy.
3
你需要更加专注。
Bạn cần tập trung hơn nữa.
4
专家预报经济将会复苏。
Các chuyên gia dự báo nền kinh tế sẽ phục hồi.
5
他处理问题的方法像专家一样。
Anh ấy xử lý vấn đề giống như một chuyên gia.
6
学校图书馆有一个专门的音像区。
Thư viện trường học có một khu vực chuyên biệt cho ghi âm và ghi hình.
7
那家饭馆专门提供川菜。
Nhà hàng kia chuyên phục vụ món ăn Sichuan.
8
他们专业维修电脑。
Họ chuyên sửa chữa máy tính.
9
明天的讨论将由专家主持。
Cuộc thảo luận ngày mai sẽ do chuyên gia chủ trì.
10
那个小偷专门偷自行车。
Tên trộm đó chuyên trộm xe đạp.
11
你做菜的样子很专业。
Bạn nấu ăn trông rất chuyên nghiệp.
12
这个发明申请了专利。
Phát minh này đã được cấp bằng sáng chế.