Chi tiết từ vựng

目标 【mùbiāo】

heart
(Phân tích từ 目标)
Nghĩa từ: Mục tiêu
Hán việt: mục phiêu
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?