Chi tiết từ vựng

工具 【gōng jù】

heart
(Phân tích từ 工具)
Nghĩa từ: Công cụ, phương tiện
Hán việt: công cụ
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你