工具
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 工具
Ví dụ
1
地铁是城市里最快的交通工具。
Tàu điện ngầm là phương tiện giao thông nhanh nhất trong thành phố.
2
选合适的工具很重要。
Việc chọn công cụ phù hợp rất quan trọng.
3
这个工具叫做螺丝刀。
Công cụ này được gọi là tua vít.
4
这个工具真好使。
Cái công cụ này thực sự rất hữu ích.
5
这个工具真好使
Công cụ này thật sự hữu ích
6
我的工具书丢了,你见到了吗?
Quyển sách công cụ của tôi bị mất, bạn có thấy nó không?
7
我经常使用工具书来提高我的汉语水平。
Tôi thường xuyên sử dụng sách công cụ để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.
8
这本工具书包含了很多有用的信息。
Cuốn sách công cụ này chứa đựng nhiều thông tin hữu ích.