安装
ānzhuāng
Cài đặt
Hán việt: an trang
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
wǒmenxūyàozhǎozhuānyèrénshìláiānzhuāng安装zhètáijīqì
Chúng tôi cần tìm một người chuyên nghiệp để lắp đặt máy này.
2
zhèngzàixuéxírúhéānzhuāng安装cāozuòxìtǒng
Anh ấy đang học cách cài đặt hệ điều hành.
3
ānzhuāng安装xīnruǎnjiànhòudiànnǎoyùnxínggèngkuàile
Sau khi cài đặt phần mềm mới, máy tính chạy nhanh hơn.