保险
bǎoxiǎn
Bảo hiểm
Hán việt: bảo hiểm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dezhùyuànfèiyòngyóubǎoxiǎngōngsīzhīfù
Chi phí nhập viện của cô ấy được công ty bảo hiểm thanh toán.