Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 保险
保险
bǎoxiǎn
Bảo hiểm
Hán việt:
bảo hiểm
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 保险
保
【bǎo】
bảo vệ, đảm bảo
险
【xiǎn】
Nguy hiểm; rủi ro
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 保险
Ví dụ
1
tā
她
de
的
zhùyuànfèiyòng
住
院
费
用
yóu
由
bǎoxiǎngōngsī
保
险
公
司
zhīfù
支
付
。
Chi phí nhập viện của cô ấy được công ty bảo hiểm thanh toán.