整合
HSK1
Động từ
Phân tích từ 整合
Ví dụ
1
为了提高效率,公司决定整合资源。
Để tăng hiệu quả, công ty quyết định tích hợp tài nguyên.
2
整合不同的信息技术系统可以提高工作效率。
Việc tích hợp các hệ thống công nghệ thông tin khác nhau có thể tăng cường hiệu suất công việc.
3
通过整合营销策略,品牌能够在市场上获得更好的地位。
Thông qua việc tích hợp các chiến lược tiếp thị, thương hiệu có thể đạt được vị trí tốt hơn trên thị trường.